ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inverse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inverse


inverse /'in'və:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngược lại
  (toán học) ngược, nghịch đảo
inverse ratio → tỷ số ngược

danh từ


  cái ngược lại; điều ngược lại
  (toán học) số nghịch đảo

@inverse
  ngược, nghịch đảo
  i. of a number nghịch đảo của một số
  right i. nghịch đảo phải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…