ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Invernesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Invernesses


inverness /,invə'nes/ (invernesscape) /,invə'nes'keip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo choàng (của đàn ông Ê cốt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…