EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Invernesses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Invernesses
inverness /,invə'nes/ (invernesscape) /,invə'nes'keip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo choàng (của đàn ông Ê cốt)
← Xem thêm từ invernesscape
Xem thêm từ inverse →
Từ vựng liên quan
er
erne
esse
i
in
inverness
rn
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…