ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inversive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inversive


inversive /in'və:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…