EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inversive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inversive
inversive /in'və:siv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược
← Xem thêm từ inversions
Xem thêm từ invert →
Từ vựng liên quan
er
i
in
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…