inversion /'in'və:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược
(ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)
(hoá học) sự nghịch chuyển
(tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm
(toán học) phép nghịch đảo
@inversion
phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế (trong phép
thế); (vật lí) phép đổi điện