ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inversion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inversion


inversion /'in'və:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược
  (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)
  (hoá học) sự nghịch chuyển
  (tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm
  (toán học) phép nghịch đảo

@inversion
  phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế (trong phép
  thế); (vật lí) phép đổi điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…