ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inverter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inverter


inverter /in'və:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) máy đổi điện

@inverter
  (điều khiển học) bộ phận biển đổi nghịch đảo
  phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…