EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inverter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inverter
inverter /in'və:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) máy đổi điện
@inverter
(điều khiển học) bộ phận biển đổi nghịch đảo
phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu
← Xem thêm từ inverted sugar
Xem thêm từ inverters →
Từ vựng liên quan
er
i
in
invert
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…