ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inverted sugar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inverted sugar


inverted sugar /in'və:tid'ʃugə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) đường nghịch chuyển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…