ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inverted snobbery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inverted snobbery


inverted snobbery

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cách xử sự của người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…