ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snobbery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snobbery


snobbery /'snɔbiʃnis/ (snobbery) /'snɔbəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi
  sự màu mè, sự điệu bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…