ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invincibleness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invincibleness


invincibleness /in,vinsi'biliti/ (invincibleness) /in'vinsəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính vô địch, tính không thể bị đánh bại
  tính không thể khắc phục được (khó khăn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…