ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ IQs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng IQs


iq

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient)
  viết tắt
  hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…