ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Iraqis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Iraqis


iraqi /i'rɑ:ki/ (Iraqi) /i'rɑ:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) I rắc

danh từ


  người I rắc

Các câu ví dụ:

1. A judge on Saturday extended a temporary order blocking the deportation of 114 Iraqis in Michigan to protect Iraqis nationwide, according to court records.


Xem tất cả câu ví dụ về iraqi /i'rɑ:ki/ (Iraqi) /i'rɑ:ki/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…