EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iridescences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iridescences
iridescence /,iri'desns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu
← Xem thêm từ iridescence
Xem thêm từ iridescent →
Từ vựng liên quan
ce
des
en
esc
i
id
ide
ides
irides
iridescence
ri
rid
ride
rides
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…