EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iris-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iris-out
iris-out /'aiəris'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ
← Xem thêm từ iris-in
Xem thêm từ irisation →
Từ vựng liên quan
i
iris
is
ou
out
ri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…