ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iron-fisted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron-fisted


iron-fisted /'aiən'fistid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán
  hà tiện, keo kiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…