ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iron law

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron law


iron law /'aiən'lɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ((nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…