ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iron-jawed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron-jawed


iron-jawed /'aiən'dʤɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hàm sắt, có hàm cứng như sắt
  kiên quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…