EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iron-jawed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iron-jawed
iron-jawed /'aiən'dʤɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hàm sắt, có hàm cứng như sắt
kiên quyết
← Xem thêm từ iron horse
Xem thêm từ iron law →
Từ vựng liên quan
awe
awed
i
iron
jaw
jawed
on
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…