ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iron horse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron horse


iron horse /'iaən'hɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…