EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iron horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iron horse
iron horse /'iaən'hɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
← Xem thêm từ iron-heartedness
Xem thêm từ iron-jawed →
Từ vựng liên quan
ho
horse
i
iron
on
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…