EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iron-heartedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iron-heartedness
iron-heartedness /'aiən'hɑ:tidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nhẫn tâm, tính sắt đá
← Xem thêm từ iron-hearted
Xem thêm từ iron horse →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
i
iron
on
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…