ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iron-heartedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron-heartedness


iron-heartedness /'aiən'hɑ:tidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nhẫn tâm, tính sắt đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…