EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jawed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jawed
jawed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hàm
square jawed
→quai hàm vuông
← Xem thêm từ jaw-breaker
Xem thêm từ jawing →
Từ vựng liên quan
awe
awed
j
jaw
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…