EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jaw-breaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jaw-breaker
jaw-breaker /'dʤɔ:,breikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm
← Xem thêm từ jaw-bone
Xem thêm từ jawed →
Từ vựng liên quan
br
break
breaker
ea
er
j
jaw
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…