ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irrigators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irrigators


irrigator /'irigeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tưới (ruộng)
  (y học) ống rửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…