EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irrupting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irrupting
irrupt /i'rʌpt/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
xông vào, xâm nhập
nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...)
tăng vọt (số dân...)
← Xem thêm từ irrupted
Xem thêm từ irruption →
Từ vựng liên quan
i
in
irrupt
pt
ru
ti
tin
ting
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…