ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ islamic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng islamic


islamic /iz'læmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đạo Hồi

Các câu ví dụ:

1. Boko Haram, which last year pledged loyalty to islamic State, has kidnapped hundreds of men, women and children in its campaign to carve out a mediaeval Islamist caliphate.

Nghĩa của câu:

Boko Haram, năm ngoái đã cam kết trung thành với Nhà nước Hồi giáo, đã bắt cóc hàng trăm đàn ông, phụ nữ và trẻ em trong chiến dịch tiêu diệt một tổ chức Hồi giáo thời trung cổ.


2. Philippine President Rodrigo Duterte on Tuesday declared a southern city "liberated from terrorists' influence" but the military said the five-month battle against militants loyal to the islamic State group was not yet over.

Nghĩa của câu:

Tổng thống Philippines Rodrigo Duterte hôm thứ Ba tuyên bố một thành phố phía nam "được giải phóng khỏi ảnh hưởng của những kẻ khủng bố" nhưng quân đội cho biết cuộc chiến kéo dài 5 tháng chống lại các tay súng trung thành với nhóm Nhà nước Hồi giáo vẫn chưa kết thúc.


3. forces are providing the Philippines with technical assistance to end a siege of the southern town of Marawi by militants allied to islamic State but it has no boots on the ground, the Philippines military said on Saturday.

Nghĩa của câu:

Các lực lượng đang cung cấp cho Philippines sự hỗ trợ kỹ thuật để chấm dứt cuộc bao vây thị trấn phía nam Marawi của các chiến binh liên minh với Nhà nước Hồi giáo nhưng nó không có bệ đỡ, quân đội Philippines cho biết hôm thứ Bảy.


4. But the sultan also presided over the adoption of tough islamic law in 2014, which raised concerns among tens of thousands of non-Muslims, including Western expatriate workers.


5. He was, according to his website, the first American journalist to uncover secret meetings between the United States and Iran that paved the way for a 2015 deal to ease sanctions on the islamic Republic in exchange for limits on its nuclear program.


Xem tất cả câu ví dụ về islamic /iz'læmik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…