ex. Game, Music, Video, Photography

Boko Haram, which last year pledged loyalty to Islamic State, has kidnapped hundreds of men, women and children in its campaign to carve out a mediaeval Islamist caliphate.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ boko. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

boko Haram, which last year pledged loyalty to Islamic State, has kidnapped hundreds of men, women and children in its campaign to carve out a mediaeval Islamist caliphate.

Nghĩa của câu:

Boko Haram, năm ngoái đã cam kết trung thành với Nhà nước Hồi giáo, đã bắt cóc hàng trăm đàn ông, phụ nữ và trẻ em trong chiến dịch tiêu diệt một tổ chức Hồi giáo thời trung cổ.

boko


Ý nghĩa

@boko /'boukou/
* danh từ
- (từ lóng) mũi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…