EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
islets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
islets
islet /'ailit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hòn đảo nhỏ
mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
← Xem thêm từ islet
Xem thêm từ ism →
Từ vựng liên quan
i
is
isle
islet
let
lets
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…