ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isogamous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isogamous


isogamous /ai'sɔdʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) đẳng giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…