EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isogamous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isogamous
isogamous /ai'sɔdʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) đẳng giao
← Xem thêm từ isoenergetic
Xem thêm từ isogamy →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
i
is
iso
mo
ogam
ou
so
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…