ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isogonal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isogonal


isogonal /'aisougənəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) đẳng giác
isogonal line → đường đẳng giác

@isogonal
  đẳng giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…