ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isomerous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isomerous


isomerous /ai'sɔmərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cùng có một số phần như nhau
  (thực vật học) đẳng số
  (như) isomeric

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…