EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isostasy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isostasy
isostasy /ai'sɔstəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh
← Xem thêm từ isospory
Xem thêm từ isostatic →
Từ vựng liên quan
as
i
is
iso
os
so
sos
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…