EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isotach
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isotach
isotach
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường trên bản đồ nối những điểm có cùng sức gió
← Xem thêm từ isostatic
Xem thêm từ isotherm →
Từ vựng liên quan
ac
ch
i
is
iso
ot
so
sot
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…