ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jack frost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jack frost


jack frost /'dʤæk'frɔst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chàng Sương muối (sương muối nhân cách hoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…