EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jackal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jackal
jackal /'dʤækɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chó rừng
(nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)
← Xem thêm từ jack-towel
Xem thêm từ jackals →
Từ vựng liên quan
ac
j
jack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…