ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jackals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jackals


jackal /'dʤækɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chó rừng
  (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…