EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jackanapes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jackanapes
jackanapes /'dʤækəneips/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo
người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh
(từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ
← Xem thêm từ jackals
Xem thêm từ jackanapeses →
Từ vựng liên quan
ac
an
ana
ape
apes
j
jack
kana
nap
nape
napes
pe
pes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…