EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jackboot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jackboot
jackboot /'dʤækbu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối)
← Xem thêm từ jackasses
Xem thêm từ jackboots →
Từ vựng liên quan
ac
bo
boo
boot
j
jack
kb
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…