EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jackeroo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jackeroo
jackeroo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu
← Xem thêm từ jacker
Xem thêm từ jacket →
Từ vựng liên quan
ac
er
j
jack
jacker
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…