EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jaggedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jaggedly
jaggedly
Phát âm
Ý nghĩa
xem jagged
← Xem thêm từ jagged
Xem thêm từ jaggedness →
Từ vựng liên quan
j
jag
jagged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…