ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jaggery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jaggery


jaggery /'gʤægəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường thốt nốt
  đường thô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…