EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jaguars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jaguars
jaguar /'ʤægjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) báo đốm Mỹ
← Xem thêm từ jaguar
Xem thêm từ jaguarundi →
Từ vựng liên quan
j
jag
jaguar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…