ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ japonicas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng japonicas


japonica /dʤə'pɔnikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(thực vật học)
  cây lê Nhật bản (thường dùng để trang trí)
  cây hoa trà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…