EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
javanese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
javanese
javanese /,dʤɑ:və'ni:z/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Gia va
danh từ
người Gia va
tiếng Gia va
← Xem thêm từ jaunty
Xem thêm từ javelin →
Từ vựng liên quan
an
av
j
se
van
vane
vanes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…