EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
javelins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
javelins
javelin /'dʤævlin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) cái lao
← Xem thêm từ javelin-throwing
Xem thêm từ jaw →
Từ vựng liên quan
av
ave
el
in
ins
j
javelin
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…