EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jejuna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jejuna
jejunum /dʤi'dʤu:nəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) ruột chay
← Xem thêm từ jehu
Xem thêm từ jejune →
Từ vựng liên quan
j
jun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…