EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jehu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jehu
jehu /'dʤi:hju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng
← Xem thêm từ jehovah
Xem thêm từ jejuna →
Từ vựng liên quan
eh
j
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…