EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jehovah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jehovah
jehovah /dʤi'houvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kinh thánh) Giê hô va
← Xem thêm từ jehad
Xem thêm từ jehu →
Từ vựng liên quan
ah
eh
ho
j
ova
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…