EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jerboa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jerboa
jerboa /dʤə:'bouə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chuột nhảy
← Xem thêm từ jerbil
Xem thêm từ jerboas →
Từ vựng liên quan
bo
boa
er
j
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…