ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jest


jest /dʤest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt
to make a jest of → giễu cợt, chế nhạo
  lời nói đùa chơi, lời nói giỡn
in jest → nói đùa chơi
between jest and earnest → nửa đùa nửa thật
  trò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu
a standing jest → người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ

nội động từ


  nói đùa, nói giỡn, pha trò
  chế nhạo, chế giễu, giễu cợt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…