EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jetsam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jetsam
jetsam /'dʤetsəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ
← Xem thêm từ jets
Xem thêm từ jetted →
Từ vựng liên quan
AM
am
j
jet
jets
sa
sam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…