ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jetsam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jetsam


jetsam /'dʤetsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
  hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…