ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jewel-case

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jewel-case


jewel-case /'dʤu:əlbɔks/ (jewel-case) /'dʤu:əlkeis/

Phát âm


Ý nghĩa

 case) /'dʤu:əlkeis/

danh từ


  hộp đựng châu báu; hộp nữ trang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…